Biên Bản Kiểm Tra Phòng Cháy Chữa Cháy Tiếng Anh

Biên Bản Kiểm Tra Phòng Cháy Chữa Cháy Tiếng Anh

Quý khách muốn tìm đơn vị PCCC ; Bạn đang tìm nhà tư vấn PCCC ?

Bản dịch đầy đủ thuật ngữ PCCC tiếng Anh

Đây là bản dịch chi tiết ý nghĩa nội dung của từng từ vựng về phòng cháy chữa cháy trong tiếng Anh.

Bản dịch này được PCCC Thành Phố Mới biên soạn và cho phép tải về hoàn toàn miễn phí.

Tải về bản dịch thuật đầy đủ thuật ngữ phòng cháy chữa cháy bằng tiếng Anh. Nhấn [TẢI VỀ] ở bên dưới.

► Dịch thuật ngữ PCCC bằng tiếng Anh.pdf

Thời gian đếm ngược sau khi bấm TẢI VỀ? Click để xem

Là khoảng thời gian ước tính để xử lý yêu cầu tải xuống từ server. Vui lòng chờ đợi trong giây lát, liên kết tải về sẽ hiện ra sau khi thời gian đếm ngược kết thúc!

Trên đây là danh sách tổng hợp thuật chuyên ngành phòng cháy chữa cháy bằng tiếng Anh.

Bạn có thể gọi thuật ngữ PCCC tiếng Anh bằng một số tên gọi khác như phòng cháy chữa cháy tiếng Anh hoặc PCCC tiếng Anh.

Từ vựng PCCC tiếng Anh – Từ chuyên ngành

Extinguishing powder other than BC or ABC – Bột dập cháy ngoài bột BC và ABC

Tín hiệu ánh sáng – Illuminated flag

Tác nhân oxy hoá – Oxidizing agente

Vật liệu cháy – Combustible materials

Vật liệu nổ – Explosive materials

Khí dập cháy ngoài khí Honlon và khí CO2 – Extinguishing gas other than Halon or CO2

Máy dò định tuyến – Linear finder

Thiết bị báo cháy – Fire – cautioning gadget

Thông gió tự nhiên – Natural venting

Thiết bị báo động boycott đầu – Alarm – Initiating gadget (point type, manual or programmed : điều khiển bằng tay, tự động)

Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn – Control and demonstrating gear

Bình dập cháy xách tay – Portable flame douser

Xe đẩy chữa cháy – Wheeled flame douser

Hệ thống dập cháy cố định – Fixed flame smothering framework

Thiết bị dập cháy hỗn hợp – Miscellaneous putting out fires gear

Khởi động bằng tay – Manual incitation

Máy điều áp (kiểm soát khói) – Pressurization (smoke control)

Bọt foam hỗn hợp bọt – Foam or froth arrangement

Vùng nguy hiểm đặc biệt – Special hazard territory or room

Nước có chất phụ gia – Water with added substance

Thuật ngữ tiếng anh về PCCC phổ biến nhất

Phòng cháy chữa cháy tiếng Anh là gì? (PCCC tiếng Anh là gì?)

PCCC tiếng Anh là: Fire protection

Bình chữa cháy tiếng Anh là gì? (bình cứu hoả tiếng Anh là gì?)

Bình chữa cháy tiếng Anh là: Fire extinguisher

Là bài viết tổng hợp nên nội dung rất dài, nếu bạn đang muốn từ khóa theo ý của mình nhưng nội dung bài viết lại quá nhiều, bạn không thể đọc nhanh được.

Hãy tham khảo cách tìm từ khoá PCCC tiếng Anh nhanh trên máy tính và điện thoại như sau.

Cách thực hiện tìm kiếm từ khóa tiếng Anh nhanh trên máy tính như sau:

Nhấn nút Ctrl + nút F trên bàn phím máy tính

Nhập từ cần tìm kiếm hoặc từ khóa ngắn nhất sau đó nhấn Enter

Ví dụ: Nếu muốn tìm từ máy bơm chữa cháy thì bạn có thể nhấn Ctrl + F sau đó nhập từ máy bơm.

Cách thực hiện tìm kiếm từ khóa tiếng Anh nhanh trên điện thoại (trình duyệt Chrome, Cốc Cốc, Edge, Safari,…) như sau:

Bấm vào dấm 3 chấm phía dưới màn hình, hoặc dấu mũi tên lên đối với Safari

Nhập từ cần tìm kiếm hoặc từ khóa ngắn nhất sau đó nhấn Enter

Ví dụ: Nếu muốn tìm từ PCCC tiếng Anh là gì thì bạn bấm vào biểu tượng dấu 3 chấm » tìm trong trang » nhập từ PCCC tiếng Anh.

Từ vựng PCCC tiếng Anh – Từ chuyên ngành

Extinguishing powder other than BC or ABC – Bột dập cháy ngoài bột BC và ABC

Tín hiệu ánh sáng – Illuminated flag

Tác nhân oxy hoá – Oxidizing agente

Vật liệu cháy – Combustible materials

Vật liệu nổ – Explosive materials

Khí dập cháy ngoài khí Honlon và khí CO2 – Extinguishing gas other than Halon or CO2

Máy dò định tuyến – Linear finder

Thiết bị báo cháy – Fire – cautioning gadget

Thông gió tự nhiên – Natural venting

Thiết bị báo động boycott đầu – Alarm – Initiating gadget (point type, manual or programmed : điều khiển bằng tay, tự động)

Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn – Control and demonstrating gear

Bình dập cháy xách tay – Portable flame douser

Xe đẩy chữa cháy – Wheeled flame douser

Hệ thống dập cháy cố định – Fixed flame smothering framework

Thiết bị dập cháy hỗn hợp – Miscellaneous putting out fires gear

Khởi động bằng tay – Manual incitation

Máy điều áp (kiểm soát khói) – Pressurization (smoke control)

Bọt foam hỗn hợp bọt – Foam or froth arrangement

Vùng nguy hiểm đặc biệt – Special hazard territory or room

Nước có chất phụ gia – Water with added substance

Từ vựng PCCC tiếng Anh – Từ chuyên ngành

Extinguishing powder other than BC or ABC – Bột dập cháy ngoài bột BC và ABC

Tín hiệu ánh sáng – Illuminated flag

Tác nhân oxy hoá – Oxidizing agente

Vật liệu cháy – Combustible materials

Vật liệu nổ – Explosive materials

Khí dập cháy ngoài khí Honlon và khí CO2 – Extinguishing gas other than Halon or CO2

Máy dò định tuyến – Linear finder

Thiết bị báo cháy – Fire – cautioning gadget

Thông gió tự nhiên – Natural venting

Thiết bị báo động boycott đầu – Alarm – Initiating gadget (point type, manual or programmed : điều khiển bằng tay, tự động)

Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn – Control and demonstrating gear

Bình dập cháy xách tay – Portable flame douser

Xe đẩy chữa cháy – Wheeled flame douser

Hệ thống dập cháy cố định – Fixed flame smothering framework

Thiết bị dập cháy hỗn hợp – Miscellaneous putting out fires gear

Khởi động bằng tay – Manual incitation

Máy điều áp (kiểm soát khói) – Pressurization (smoke control)

Bọt foam hỗn hợp bọt – Foam or froth arrangement

Vùng nguy hiểm đặc biệt – Special hazard territory or room

Nước có chất phụ gia – Water with added substance

Từ vựng PCCC tiếng Anh – Từ liên quan khác

Officer in control – Đội trưởng trạm cứu hỏa

Firefighter – Nhân viên cứu hỏa

Surface hydrant (fire plug) – Trụ lấy nước cứu hỏa

Helmet (firefighter’s head protector, fire cap) – Mũ của nhân viên cứu hỏa

Small (hatchet, pom wharf ax) – Rìu nhỏ của nhân viên cứu hỏa

Helmet (firefighter’s cap, fire cap) – Mũ của nhân viên cứu hỏa

Branch – Ống tia nước chữa cháy

Delivery hose – Ống mềm cấp nước

Soft suction hose – Ống hút mềm

Standpipe – Ống đặt đứng lấy nước

Riser, vertical pipe – Ống đặt đứng lấy nước

Foam making branch – Ống phun bọt không khí và nước

Flaked lengths of hose – Ống mềm đã được cuộn lại

Standpipe (riser, vertical pipe) – Ống đặt đứng lấy nước

Monitor (water gun) – Ống phun tia nước công suất lớn

Foam making branch ( froth firearm) – Ống phun bọt không khí và nước

Fire motor – Xe cứu hỏa, xe chữa cháy

Wheeled flame quencher – Xe đẩy chữa cháy

Breakdown lorry (crane truck, destroying crane) – Xe tải lắp cần trục

Ambulance vehicle – Xe cứu thương

Hose layer – Xe ô tô cứu hỏa chở ống mềm dẫn nước và dụng cụ

Ladder, extension – Thang vươn dài

Ladder, string – Thanh đứng thang

Ladder component – Cơ cấu của thang

Steel stepping stool – Thang thép

Hook stepping stool – Thang có móc treo

Pompier stepping stool – Thang có móc treo

Extension stepping stool – Thang duỗi dài

Adder administrator – Người điều khiển thang

Motor turntable stepping stool – Thang có bàn xoay

Aerial stepping stool – Thang định hướng

Ladder administrator – Người điều khiển thang

Hook stepping stool (pompier stepping stool) – Thang có móc treo

Automatic expanding stepping stool – Thang dài có thể kéo dài tự động

Motor turnable stepping stool (flying stepping stool) – Thang có bàn xoay, dùng để chữa cháy

Portable flame douser – Bình dập lửa, bình chữa cháy

Large versatile douser – Bình dập lửa lớn di động

Wheeled flame douser – Bình dập lửa lớn di động

Portable flame quencher – Bình dập cháy xách tay

Oxygen mechanical assembly – Bình thở oxy

Resuscitator (revival gear), oxygen mechanical assembly – Thiết bị hồi sức, bình thở oxy

Large versatile quencher (wheeled flame extinguisher) – Bình dập lửa lớn di động

Linear identifier – Máy dò định tuyến

Breathing mechanical assembly – Máy thở

Pressurization (smoke control) – Máy điều áp (kiểm soát khói)

Resuscitator – Thiết bị hồi sức

Resuscitation gear – Thiết bị hồi sức

Fire cautioning gadget – Thiết bị báo cháy

Miscellaneous putting out fires hardware – Thiết bị dập cháy hỗn hợp

Control and demonstrating hardware – Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn

Alarm Initiating gadget – Thiết bị báo động boycott đầu

Unconscious man/lady – Người bị ngất

Dividing breeching – Chỗ nối hình chữ T

Hose reel (hose truck, hose wagon, hose truck, hose carriage) – Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước

Hydrant key – Khóa vặn của van lấy nước chữa cháy

Pit hydrant – Van lấy nước chữa cháy

Holding squad – Đội căng tấm vải để cứu người

Jumping sheet – Tấm vải để căng đỡ người nhảy xuống khi có cháy

Unconscious man – Người bị ngất

Armband (armlet, brassard) – Băng tay

Ambulance attendant(ambulance man) – Nhân viên cứu thương

Walkie talkie set – Bộ thu phát vô tuyến cầm tay

Ceiling snare (preventer) – Sào móc, câu liêm chữa cháy

Protective apparel of asbestos suit) or of metallic texture – Quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiăng hoặc bằng sợi tráng kim loại

Load snare (draw snare, drag snare) – Móc của cần trục

Trigger valve – Van kiểu cò súng

Cable drum – Tang trống cuộn cáp

Face cover channel – Bộ lọc của mặt nạ

Air delta – Lỗ dẫn không khí vào

Centrifugal siphon – Bơm ly tâm

Hose reel (hose truck, hose wagon, hose truck, hose carriage) – Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước

Dividing breaking – Chỗ nối hình chữ T

Walkie talkie set – Bộ thu phát vô tuyến cầm tay/bộ đàm

Protective attire of (asbestos suit) or of metallic texture – Quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiăng hoặc bằng sợi tráng kim loại

Face veil channel – bộ lọc của mặt nạ

Air channel – Lỗ dẫn không khí vào

Point type, manual or programmed – dạng điểm, điều khiển bằng tay roughage tự động

Natural venting – Thông gió tự nhiên

Special hazard region or room – Vùng nguy hiểm đặc biệt

Foam or froth arrangement – Bọt roughage hỗn hợp bọt