Các bạn vui lòng tham khảo hướng dẫn điền thông tin xin Visa du học Trung Quốc Online thông qua các hình ảnh chi tiết dưới đây. Nếu có chỗ nào không hiểu, bạn hãy inbox về Fanpage Du học Trung Quốc Riba ..
Mẫu tờ khai xin Visa Trung Quốc mới nhất
Để có thể du lịch, làm việc hoặc học tập tại Trung Quốc, bạn sẽ cần có visa hợp lệ theo yêu cầu của cơ quan lãnh sự Trung Quốc. Quá trình xin visa có thể phức tạp và yêu cầu chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết, trong đó mẫu tờ khai xin visa là một phần quan trọng.
Việc điền đúng và đầy đủ các thông tin trong mẫu tờ khai này sẽ giúp tăng khả năng được chấp thuận visa, đồng thời tránh các sai sót không đáng có. Dưới đây là mẫu tờ khai xin visa Trung Quốc mới nhất, các bạn cùng xem qua nhé.
Hướng dẫn cách điền tờ khai xin Visa Trung Quốc chi tiết
Nếu bạn có nhu cầu xin Visa Trung Quốc, thì bạn cần điền đầy đủ 10 phần thông tin theo hình thức trực tuyến hoặc trực tiếp.
Bạn hãy điền thông tin theo hướng dẫn chia thành 10 phần
Cách điền tờ khai Visa Trung Quốc có thể làm theo các bước hướng dẫn dưới đây:
Ở bước tải ảnh, sau khi cửa sổ hiện ra, bạn chọn “Choose Photos” và tải ảnh kích thước 4×6. Điều chỉnh khung hình sao cho khuôn mặt nằm giữa như hướng dẫn và nhấn “Finish”.
Lưu ý khi chụp ảnh Visa Trung Quốc:
Sau đó, điền thông tin cá nhân như ngày/tháng/năm sinh, giới tính và nơi sinh (bằng tiếng Việt không dấu) theo mẫu. Tiếp tục thực hiện các bước sau:
Quốc tịch và nơi lưu trú dài hạn: Nếu bạn chỉ có quốc tịch Việt Nam, chọn “No”. Nếu có quốc tịch khác, chọn “Yes” và điền thông tin quốc tịch đó.
Số hộ chiếu: Điền số nằm trên trang đầu của hộ chiếu.
Sau khi hoàn thành, nhấn “Bước tiếp theo” để tiếp tục.
Part 5: Another person on the applicant’s behalf – Người điền đơn thay
Nếu có người khác khai đơn này giúp bạn thì điền thông tin của người đó vào:
Mình khuyên các bạn cứ bỏ qua phần này nếu tự mình chuẩn bị hồ sơ visa, để tránh bị hỏi thêm khi nhân viên lãnh sự xem hồ sơ. Trường hợp trẻ em cha mẹ điền thay thì ok.
Trên đây là tất tần tật những thông tin có trên tờ khai visa Trung Quốc các bạn cần điền. Để tránh sơ sót thì tốt nhất hãy tải mẫu về theo đường link http://hcmc.chineseconsulate.org/chn/lsfw/ywpd/P020150823808719642918.pdf và tập điền trước ở nhà nhé. Ngoài ra, khi xin bất cứ visa nước ngoài nào trong hồ sơ luôn yêu cầu có tờ khai, ở những bài tiếp theo chúng tôi sẽ hướng dẫn cách điền mẫu đơn xin visa của những quốc gia khác, cùng đón theo dõi nhé!
Phần 10. Ký tên và xác nhận các thông tin đã cung cấp
Sau khi kiểm tra kỹ các thông tin đã điền trong tờ khai xin Visa Trung Quốc, bạn lựa chọn một trong hai tùy chọn:
Tiếp theo, đánh dấu vào ô “Tôi đã đọc và chấp thuận tất cả các điều khoản trên” và chọn “Nộp tờ khai”. Một hộp thoại sẽ hiện lên, bạn chọn “Xác nhận” để tiếp tục.
Khi tờ khai đã hoàn tất, bạn cần đánh dấu vào ô “Tôi đã đọc…” để có thể tải tờ khai xuống. Sau khi tải về, hãy in tờ khai này và kẹp vào hồ sơ xin thị thực của mình.
Phần 3. Tình trạng công việc hiện tại
Nghề nghiệp hiện tại: Dưới đây là một số ngành nghề phổ biến mà bạn có thể chọn:
Kinh nghiệm làm việc: Điền thông tin về quá trình làm việc trong 5 năm gần nhất, dựa theo mẫu minh họa.
Vui lòng cung cấp thông tin về trình độ học vấn cao nhất mà bạn đã đạt được.
Part 2: Travel Information – Thông tin chuyến đi
2.1 Major purpose of your visit: Mục đích chuyến đi
Ví dụ: Đi du lịch thì chọn “Tourism”, tùy từng trường hợp có thể chọn nhiều mục đích
2.2 Intended number of entries: Số lần dự kiến nhập cảnh
Nếu là lần đầu xin visa Trung Quốc thì nên chọn loại “3 tháng nhập cảnh 1 lần”
2.3 Are you applying for express service? Bạn có muốn xin visa khẩn không?
Thời gian xét visa trung bình cũng chỉ tầm 4 ngày làm việc, nếu không thực sự cần gấp thì đánh chọn “No”. Làm khẩn phải mất thêm một khoản phí, và cần có sự phê duyệt của viên chức lãnh sự cấp cao
2.4 Expected date of your first entry into China on this trip: ngày dự kiến đến Trung Quốc trong chuyến đi này (năm-tháng-ngày)
2.5 Longest intended stay in China among all entries: Thời hạn dài nhất dự định lưu trú tại Trung Quốc
2.6 Itinerary in China: Lịch trình tại Trung Quốc
2.7 Who will pay for your travel and expenses during your stay in China? Ai là người chi trả cho chuyến đi của bạn
2.8 Information of inviter in China: Thông tin người mời
2.9 Have you ever been granted a Chinese visa?…: Bạn đã có visa Trung Quốc chưa?
2.10 Others countries or territories you visited in the last 12 months: Liệt kê tên nước/lãnh thổ khác bạn đã đến thăm trong vòng 12 tháng trở lại
Part 3: Other information – Thông tin khác
3.1 Bạn đã từng ở lại Trung Quốc quá thời hạn visa hay giấy phép cư trú chưa?
3.2 Đã từng bị từ chối visa hay từ chối nhập cảnh vào Trung Quốc chưa?
3.3 Đã từng có tiền án tiền sự tại Trung Quốc hay bất cứ quốc gia nào khác không?
3.4 Có mắc các chứng bệnh sau không?
3.5 Có đi qua quốc gia / khu vực chịu ảnh hưởng của bệnh truyền nhiễm trong 30 ngày trở lại đây không?
3.6 Nếu có trả lời “Yes” bất cứ câu nào từ 3.1 – 3.5 thì cung cấp thông tin chi tiết ở ô trống bên dưới
3.7 Nếu có vấn đề khác liên quan đến việc xin visa không thể hiện trong tờ khai thì ghi thêm ở khung dưới này. Nếu không có thì ghi “NONE” hoặc “N/A”
3.8 Nếu còn ai đi chung và dùng cùng hộ chiếu với bạn thì khai thêm thông tin trong bảng
Phần 7. Thông tin về lịch trình đã lui tới
Cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử xuất nhập cảnh của bạn.
Part 1: Personal Information – Thông tin cá nhân
1.1 Full English name as in passport: điền đầy đủ tên như trong hộ chiếu
1.2 Name in Chinese: tên tiếng Hoa
1.3 Other name (s): tên khác. Nếu còn tên nào khác thì ghi, không có bỏ qua
1.5 DOB: ngày sinh. Bạn điền theo thứ tự năm-tháng-ngày
1.6 Current nationality(ies): Quốc tịch
1.7 Former nationality(ies): Quốc tịch cũ
1.8 Place of birth (city,province/state,country): Nơi sinh (thành phố, tỉnh/quốc gia)
1.9 Local ID/Citizenship number: Số chứng minh thư
1.10 Passport/Travel document type: Loại hộ chiếu
1.11 Passport number: số hộ chiếu
1.12 Date of issue: ngày cấp hộ chiếu (năm-tháng-ngày)
1.13 Place of issue: nơi cấp hộ chiếu. Phòng quản lý Xuất nhập cảnh tiếng anh là Immigration Department
1.14 Date of expiry: ngày hết hạn hộ chiếu (năm-tháng-ngày)
1.15 Current occupation(s): nghề nghiệp hiện tại.
Ví dụ: Bạn là nhân viên công ty thì chọn “Company employee”. Có thể chọn nhiều ngành nghề nếu bạn làm nhiều nghề cùng lúc, dĩ nhiên phải có đủ giấy tờ chứng minh công việc nhé.
1.16 Education: Học vấn. Chọn mục phù hợp
1.17 Employer/School: Thông tin về nơi công tác/trường học
1.18 Home address: Địa chỉ nhà ở
1.19 Zip Code: không có mã bưu chính thì bỏ qua
1.20 Home/mobile phone number: Số điện thoại cá nhân
1.21 E-mail address: địa chỉ email
1.22 Marital status: Tình trạng hôn nhân
1.23 Major family members: Thành viên chủ yếu của gia đình (vợ/chồng, con, cha mẹ)
1.24 Emergency Contact: thông tin người liên hệ trong trường hợp khẩn
1.25 Country or territory where the applicant is located when applying for this visa: Quốc gia/vùng lãnh thổ nơi bạn xin cấp visa
Những lưu ý khi điền tờ khai xin Visa Trung Quốc
Trước khi hoàn tất tờ khai Visa Trung Quốc, bạn cần lưu ý các điểm sau:
Thật cẩn thận khi điền tờ khai xin Visa Trung Quốc
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về hướng dẫn điền tờ khai xin Visa Trung Quốc. Việc nắm rõ cách điền tờ khai Visa Trung Quốc sẽ giúp quá trình xin Visa của bạn trở nên đơn giản và nhanh chóng hơn.
Nếu bạn cần thêm sự hỗ trợ hay muốn tìm hiểu rõ hơn về quy trình xin Visa Trung Quốc, đừng ngần ngại liên hệ với 24H Visa. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn trong hành trình đến với đất nước Trung Quốc.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn các bạn cách điền tờ khai xin visa Trung Quốc bản song ngữ Trung – Anh một cách chi tiết nhất. Bản Trung – Việt thông tin cũng tương tự nhưng viết bằng tiếng Việt. Cùng theo dõi nhé!